Từ "hoàn tất" trong tiếng Việt có nghĩa là làm xong hoàn toàn, trọn vẹn, tức là không còn thiếu sót gì. Khi một việc gì đó đã "hoàn tất", có nghĩa là mọi công việc liên quan đã được thực hiện đầy đủ và không còn gì phải làm thêm nữa.
Ví dụ sử dụng:
Công việc: "Chúng tôi đã hoàn tất báo cáo tài chính cho năm ngoái." (Có nghĩa là báo cáo đã được làm xong và không còn cần chỉnh sửa gì nữa.)
Dự án: "Dự án xây dựng trường học đã hoàn tất sau 6 tháng thi công." (Dự án đã hoàn thành và sẵn sàng đưa vào sử dụng.)
Thủ tục: "Sau khi hoàn tất các thủ tục đăng ký, bạn sẽ nhận được giấy phép." (Có nghĩa là sau khi làm xong tất cả các bước cần thiết, bạn sẽ có giấy phép.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể nói: "Chúng tôi đang trong quá trình hoàn tất hợp đồng với đối tác." (Có nghĩa là hợp đồng đang được hoàn thành và sẽ sớm ký kết.)
Trong lĩnh vực giáo dục, bạn có thể dùng: "Sinh viên cần hoàn tất tất cả các môn học để tốt nghiệp." (Có nghĩa là sinh viên phải hoàn thành đầy đủ chương trình học.)
Biến thể và từ gần giống:
Hoàn thành: Cũng mang nghĩa làm xong, nhưng "hoàn thành" thường được dùng trong ngữ cảnh có kế hoạch hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà."
Kết thúc: Nghĩa là dừng lại, không tiếp tục nữa, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn. Ví dụ: "Cuộc họp đã kết thúc mà không có quyết định nào."
Từ đồng nghĩa:
Hoàn thành: Như đã nói ở trên, mang nghĩa tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
Kết thúc: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không luôn luôn mang nghĩa hoàn toàn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "hoàn tất", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ tương tự. "Hoàn tất" thường mang ý nghĩa tích cực rằng mọi việc đã được xử lý xong xuôi, trong khi "kết thúc" có thể chỉ đơn thuần là dừng lại mà không có nghĩa là đã hoàn thành mọi thứ.