Characters remaining: 500/500
Translation

hoàn tất

Academic
Friendly

Từ "hoàn tất" trong tiếng Việt có nghĩalàm xong hoàn toàn, trọn vẹn, tức là không còn thiếu sót . Khi một việc đó đã "hoàn tất", có nghĩamọi công việc liên quan đã được thực hiện đầy đủ không còn phải làm thêm nữa.

dụ sử dụng:
  1. Công việc: "Chúng tôi đã hoàn tất báo cáo tài chính cho năm ngoái." (Có nghĩabáo cáo đã được làm xong không còn cần chỉnh sửa nữa.)
  2. Dự án: "Dự án xây dựng trường học đã hoàn tất sau 6 tháng thi công." (Dự án đã hoàn thành sẵn sàng đưa vào sử dụng.)
  3. Thủ tục: "Sau khi hoàn tất các thủ tục đăng ký, bạn sẽ nhận được giấy phép." (Có nghĩasau khi làm xong tất cả các bước cần thiết, bạn sẽ giấy phép.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, bạn có thể nói: "Chúng tôi đang trong quá trình hoàn tất hợp đồng với đối tác." (Có nghĩahợp đồng đang được hoàn thành sẽ sớm ký kết.)
  • Trong lĩnh vực giáo dục, bạn có thể dùng: "Sinh viên cần hoàn tất tất cả các môn học để tốt nghiệp." (Có nghĩasinh viên phải hoàn thành đầy đủ chương trình học.)
Biến thể từ gần giống:
  • Hoàn thành: Cũng mang nghĩa làm xong, nhưng "hoàn thành" thường được dùng trong ngữ cảnh kế hoạch hoặc mục tiêu cụ thể. dụ: "Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà."
  • Kết thúc: Nghĩa là dừng lại, không tiếp tục nữa, nhưng không nhất thiết phải hoàn toàn. dụ: "Cuộc họp đã kết thúc không quyết định nào."
Từ đồng nghĩa:
  • Hoàn thành: Như đã nóitrên, mang nghĩa tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • Kết thúc: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng không luôn luôn mang nghĩa hoàn toàn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hoàn tất", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ tương tự. "Hoàn tất" thường mang ý nghĩa tích cực rằng mọi việc đã được xử lý xong xuôi, trong khi "kết thúc" có thể chỉ đơn thuần dừng lại không có nghĩađã hoàn thành mọi thứ.

  1. đgt. Làm xong hoàn toàn, trọn vẹn: Mọi việc đã hoàn tất hoàn tất những khâu cuối cùng.

Comments and discussion on the word "hoàn tất"